Kalisz Pomorski
Thành phố kết nghĩa | Kaltenkirchen, Torgelow |
---|---|
Huyện | Drawski |
• Tổng cộng | 4.224 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320303 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 353/km2 (910/mi2) |
Kalisz Pomorski
Thành phố kết nghĩa | Kaltenkirchen, Torgelow |
---|---|
Huyện | Drawski |
• Tổng cộng | 4.224 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320303 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 353/km2 (910/mi2) |
Thực đơn
Kalisz PomorskiLiên quan
Kalisz Kalisz Pomorski Kaliszki, Warmińsko-Mazurskie Kalisz (huyện) Kalisto (đô vật) Kali sulfat Kalis, Albania Kaliska, Hạt Szczecinek Kaliska, Hạt Gryfino Kali sulfideTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kalisz Pomorski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm